|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-10110U Processor |
|
Tốc độ |
2.1GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
4MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2666MHz |
|
Số khe cắm |
2 x slots SO-DIMM, max 32GB |
|
Ổ cứng (HDD/SSD) |
|
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
|
Hiển thị (LCD) |
|
|
Màn hình |
14.0Inch HD 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 200nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:76 % |
|
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel UHD Graphite |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Connect) |
|
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax) |
|
Lan |
|
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2 |
|
Bàn Phím (Keyboard) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard with SensePoint 1.5mm Key-travel |
|
Chuột (Mouse) |
|
|
Mylar-covered with integrated NumberPad |
|
|
Giao tiếp mở rộng (I/O) |
|
|
Kết nối USB
|
1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4
1x VGA Port (D-Sub)
1x DC-in |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Multi Format card reader |
|
Tai nghe |
1 x 3.5mm |
|
Camera |
720p HD camera |
|
Pin (Battery) |
|
|
Dung lượng pin |
48WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc (Adapter) |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Linux |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10, 11 |
|
Thông tin khác (Other) |
|
|
Trọng Lượng |
1.50 Kg |
|
Kích thước (H x W x D) |
(WxDxH)32.53 x 23.29 x 1.99 ~ 1.99 cm |
|
Màu sắc |
Đen |
|
|
|
10/04/2025
13/06/2024
12/03/2024
07/03/2024