THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-10210U Processor |
|
Tốc độ |
1.60GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (4GB + 4GB Ram AKC tặng) |
|
Số khe cắm |
2 x slots SO-DIMM, Max 32GB |
|
Ổ cứng (HDD/SSD) |
|
|
Dung lượng |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Hiển thị (LCD) |
|
|
Màn hình |
14.0inch HD TN 60Hz Anti-Glare Non-Touch, NTSC 45%, 220 Nits |
|
Độ phân giải |
HD (1366x768) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel HD Graphics 620 |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Connect) |
|
|
Wireless |
Qualcomm® QCA61x4A Dual-band, 2 × 2, 802.11ac with MU-MIMO |
|
Lan |
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
|
Bluetooth |
Bluetooth v5.0 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có đèn nền bàn phím |
| Chuột (Mouse) | |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB
|
1 x USB 2.0 port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x uSD 3.0 card reader slot |
|
Tai nghe |
1 x Universal Audio Jack |
|
Camera |
1280x720 Integrated HD Webcam |
|
Pin (Battery) |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 40WHrs - 378mAh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc (Adapter) |
|
|
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Fedora |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
|
Thông tin khác (Other) |
|
|
Cân nặng |
1.61 kg |
|
Màu sắc |
Ugray (Xám đen) |
|
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
326.50 mm x 226.38 mm x 18.35 mm |
|
Chất liệu |
Vỏ nhựa |
|
Tính năng khác |
Xoay, gập 180độ |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Xuất xứ |
China |
|
|
|
10/04/2025
13/06/2024
12/03/2024
07/03/2024