THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-10110U Processor |
|
Tốc độ |
2.10GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
4MB Intel® Smart Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2667Mhz |
|
Số khe cắm |
2 x SO-DIMM slots, Max 32GB |
|
Ổ cứng (HDD) |
|
|
Dung lượng |
1TB HDD 5400rpm 2.5inch Sata |
|
Tốc độ vòng quay |
5400rpm |
|
Số cổng lưu trữ tối đa
|
1 x 2.5inch Sata (Đã sử dụng) 1 x M.2 PCIe NVme |
|
Hiển thị (LCD) |
|
|
Màn hình |
15.6Inch HD Anti-Glare Non-Touch |
|
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel UHD Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Connect) |
|
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz |
|
Lan |
1 x RJ-45 - 10/100/1000 Mbps |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
|
3G/ Wimax (4G) |
|
|
Bàn Phím (Keyboard) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Non Backlit Keyboard, English |
| Chuột (Mouse) | |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng (I/O) |
|
|
Kết nối USB
|
1 x USB 2.0 port; 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port with PowerShare; 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port; 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort 1.2 Alt mode; |
|
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x MicroSD |
|
Tai nghe |
1 x Universal Audio Jack |
|
Camera |
|
|
Pin (Battery) |
|
|
Dung lượng pin |
3Cell 40WHrs - 3378mAh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc (Adapter) |
|
|
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Fedora |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
|
Thông tin khác (Other) |
|
|
Cân nặng |
1.79 kg |
|
Màu sắc |
Dark Grey (Xám) |
|
Kích thước/ Chất liệu vỏ |
361.40 mm x 247.85 mm x 17.97 mm |
|
Chất liệu |
Nhựa |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
Xuất xứ |
China |
|
|
|
10/04/2025
13/06/2024
12/03/2024
07/03/2024