Thông số kỹ thuật
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium Silver N5000 Processor |
|
Tốc độ |
1.1 GHz, up to 2.7Ghz |
|
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
4GB DDR4, 2400MHz |
|
Số khe cắm |
(2 slots) |
|
Ổ cứng (HDD/SSD) |
|
|
Dung lượng |
SSD 128GB 1x 2280 PCIe NVMe 3.0 x2 |
|
Tốc độ vòng quay |
|
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
|
|
Hiển thị (LCD) |
|
|
Màn hình |
15.6" FHD |
|
Độ phân giải |
HD ( 1366x768 ) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel UHD Graphics 605 |
|
Kết nối (Connect) |
|
|
Wireless |
802.11ac |
|
Lan |
10/100/1000 Mbps |
|
Bluetooth |
Bluetooth 4.2 |
|
Bàn Phím (Keyboard) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Full Size |
|
Chuột (Mouse) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng (I/O) |
|
|
Kết nối USB |
|
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x RJ45 1 x HDMI |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
SD, SDHC, SDXC |
|
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
|
Camera |
HD Web Camera |
|
Pin (Battery) |
|
|
Dung lượng pin |
3 Cell Int (41Wh) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
|
Thông tin khác (Other) |
|
|
Trọng Lượng |
1.75 kg |
|
Màu sắc |
Đỏ |
|
Thiết kế (W x D x H) |
358.5 x 242 x 19.9 mm (14.11" x 9.53" x 0.78") |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
|
|
10/04/2025
13/06/2024
12/03/2024
07/03/2024