Thông số kỹ thuật
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1115G4 |
|
Tốc độ |
3.0 GHz upto 4.1 GHz, 2 cores 4 threads |
|
Bộ nhớ đệm |
6MB Cache |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
|
Dung lượng |
4GB DDR4 |
|
Số khe cắm |
(2 slots) |
|
Ổ cứng (HDD/SSD) |
|
|
Dung lượng |
128GB PCIe NVMe SSD |
|
Hiển thị (LCD) |
|
|
Màn hình |
15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 60Hz Acer ComfyView IPS LED LCD |
|
Độ phân giải |
FHD(1920 x 1080) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris Xe Graphics |
|
Kết nối (Connect) |
|
|
Wireless |
Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 |
|
Lan |
10/100/1000 Mbps |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
|
Bàn Phím (Keyboard) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Full Size |
|
Chuột (Mouse) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng (I/O) |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 port with power-off charging 2 x USB 3.2 port 1 x USB Type-C port |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x RJ45 1 x HDMI |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
SD, SDHC, SDXC |
|
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
|
Camera |
HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording |
|
Pin (Battery) |
|
|
Dung lượng pin |
3 Cell Int |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
|
Thông tin khác (Other) |
|
|
Trọng Lượng |
1.65 kg |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Thiết kế (W x D x H) |
363.4 (W) x 238.5 (D) x 17.9 (H) mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
|
|
10/04/2025
13/06/2024
12/03/2024
07/03/2024