Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-10210U Processor |
Tốc độ |
1.60GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8 GB) |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD/SSD) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Hiển thị (LCD) |
|
Màn hình |
15.6Inch diagonal FHD SVA anti-glare micro-edge WLED-backlit, 220 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA Geforce MX130 2GB GDDR5 |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Connect) |
|
Wireless |
Realtek RTL8821CE 802.11b/g/n/ac (1x1) |
Lan |
1 x RJ-45 - Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® 4.2 Combo |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím (Keyboard) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột (Mouse) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng (I/O) |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP TrueVision HD Camera with integrated dual array digital microphone |
Pin (Battery) |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc (Adapter) |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home Single Language 64 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác (Other) |
|
Trọng Lượng |
1.74 kg |
Màu sắc |
Gold (Vàng) |
Thiết kế (W x D x H) |
35.85 x 24.2 x 1.99 cm |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|